Flurry Finance Giá

Flurry Finance Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FLURRY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
binance

Binance

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
okx

OKX

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bybit

Bybit

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
digifinex

DigiFinex

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bitrue

Bitrue

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bingx

BingX

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bitget

Bitget

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
deepcoin

Deepcoin

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bitmart

BitMart

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
cointiger

CoinTiger

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
whitebit

WhiteBIT

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
lbank

LBank

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
btse

BTSE

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
gate-io

Gate.io

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
htx

HTX

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
xt

XT.COM

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
upbit

Upbit

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
kucoin

KuCoin

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
mexc

MEXC

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
indoex

IndoEx

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
phemex

Phemex

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bitforex

BitForex

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
latoken

LATOKEN

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bibox

Bibox

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bithumb

Bithumb

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
poloniex

Poloniex

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
kraken

Kraken

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
p2b

P2B

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
dydx

dYdX

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
citex

CITEX

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bitmex

BitMEX

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
stormgain

StormGain

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
coinsbit

Coinsbit

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
tidex

Tidex

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
bitfinex

Bitfinex

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005998
$0.00005998
HK$0.0005
0.00005593

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FLURRY sang USD là 1 FLURRY tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00005998 Flurry Finance. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Flurry Finance đã tăng 21.66%, với mức cao nhất là $0.00006452 và mức thấp nhất là $0.00004767. Trong tháng qua, Flurry Finance đã tăng 98.32%, với mức giá cao nhất là $0.00008215 và thấp nhất là $0.00003024. Trong năm qua, Flurry Finance đã tăng thêm 29.73%, với mức cao nhất là $0.00008215 và mức thấp nhất là $0.00001457. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FLURRY đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.